|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bơn bớt
| [bơn bớt] | | | to cut down a little; diminish, decrease; (bệnh) abate | | | ăn tiêu cũng nên bơn bớt đi | | spending must be cut down a little |
To cut down a little ăn tiêu cũng nên bơn bớt đi spending must be cut down a little
|
|
|
|